Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exorcist


noun
1. one of the minor orders in the unreformed Western Church but now suppressed in the Roman Catholic Church
Hypernyms:
Holy Order, Order
2. someone who practices exorcism
Syn:
exorciser
Derivationally related forms:
exorcise (for: exorciser), exorcism
Hypernyms:
sorcerer, magician, wizard, necromancer, thaumaturge, thaumaturgist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.