Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
expat


noun
a person who is voluntarily absent from home or country
- American expatriates
Syn:
exile, expatriate
Derivationally related forms:
expatriate (for: expatriate)
Usage Domain:
Britain
Hypernyms:
absentee
Hyponyms:
refugee, remittance man


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.