Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
expense account


noun
an account to which salespersons or executives can charge travel and entertainment expenses (Freq. 1)
Syn:
travel and entertainment account
Hypernyms:
account, accounting, account statement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.