Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eyepatch


noun
a protective cloth covering for an injured eye
Syn:
patch
Hypernyms:
cloth covering


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.