Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Faberge


noun
Russian goldsmith noted for creating a series of jeweled and enameled Easter eggs for European royalty (1846-1920)
Syn:
Peter Carl Faberge
Instance Hypernyms:
goldsmith, goldworker, gold-worker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.