Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
facial expression


noun
1. a gesture executed with the facial muscles
Syn:
facial gesture
Hypernyms:
gesture, motion
Hyponyms:
emoticon, gape, grimace, face, frown,
scowl, smile, smiling, grin, grinning, laugh,
snarl, straight face, wink, wince
2. the feelings expressed on a person's face
- a sad expression
- a look of triumph
- an angry face
Syn:
expression, look, aspect, face
Derivationally related forms:
look (for: look)
Hypernyms:
countenance, visage
Hyponyms:
leer, sparkle, twinkle, spark, light


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.