Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
factoid


noun
1. something resembling a fact;
unverified (often invented) information that is given credibility because it appeared in print
Hypernyms:
information, info
2. a brief (usually one sentence and usually trivial) news item
Hypernyms:
news item


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.