Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fair trade


noun
1. trade that satisfies certain criteria on the supply chain of the goods involved, usually including fair payment for producers;
often with other social and environmental considerations
Hypernyms:
trade
2. trade that is conducted legally
Hypernyms:
trade


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.