Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
farmstead


noun
1. the buildings and adjacent grounds of a farm
Hypernyms:
land
2. a farm together with its buildings
Syn:
farmplace, farm-place
Hypernyms:
farm

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.