Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Fedayeen Saddam


noun
a feared paramilitary unit formed in 1995 by young soldiers to serve Saddam Hussein against domestic opponents
Syn:
Saddam's Martyrs
Hypernyms:
paramilitary, paramilitary force, paramilitary unit, paramilitary organization, paramilitary organisation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.