Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
federal agent


noun
any agent or representative of a federal agency or bureau
Syn:
agent
Derivationally related forms:
agential (for: agent)
Hypernyms:
official, functionary
Hyponyms:
Indian agent, Federal, Fed, federal official, trustbuster


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.