Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
feminise


verb
1. assume (more) feminine characteristics
- feminized language
- feminized frogs
Syn:
feminize
Derivationally related forms:
feminisation, feminization (for: feminize)
Hypernyms:
change
Verb Frames:
- Somebody ----s
2. to give a (more) feminine, effeminate, or womanly quality or appearance to
- This hairdo feminizes the man
Syn:
feminize, effeminize, effeminise, womanize
Derivationally related forms:
woman (for: womanize)
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "feminise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.