Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fen


noun
1. 100 fen equal 1 yuan in China
Hypernyms:
Chinese monetary unit
Part Holonyms:
jiao
2. low-lying wet land with grassy vegetation;
usually is a transition zone between land and water
- thousands of acres of marshland
- the fens of eastern England
Syn:
marsh, marshland, fenland
Derivationally related forms:
marshy (for: marsh)
Hypernyms:
wetland
Hyponyms:
salt marsh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.