Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fencer


noun
someone skilled at fencing
Syn:
swordsman
Derivationally related forms:
swordsmanship (for: swordsman), fence
Hypernyms:
combatant, battler, belligerent, fighter, scrapper

Related search result for "fencer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.