Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ferocious



adjective
marked by extreme and violent energy (Freq. 1)
- a ferocious beating
- fierce fighting
- a furious battle
Syn:
fierce, furious, savage
Similar to:
violent
Derivationally related forms:
savageness (for: savage), furiousness (for: furious), fierceness (for: fierce), ferociousness, ferocity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ferocious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.