Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
feudalism


noun
the social system that developed in Europe in the 8th century;
vassals were protected by lords who they had to serve in war
Syn:
feudal system
Derivationally related forms:
feudal, feudalistic, feudalize
Hypernyms:
social organization, social organisation, social structure, social system, structure

Related search result for "feudalism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.