Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fibril


noun
a very slender natural or synthetic fiber
Syn:
filament, strand
Derivationally related forms:
filamentous (for: filament)
Hypernyms:
fiber, fibre
Hyponyms:
barb, cobweb, gossamer, chromatid, myofibril,
myofibrilla, sarcostyle, rhizoid, hypha, paraphysis

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fibril"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.