Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
field pea


noun
1. seed of the field pea plant
Hypernyms:
legume
Part Holonyms:
field-pea plant, Austrian winter pea, Pisum sativum arvense, Pisum arvense
2. variety of pea plant native to the Mediterranean region and North Africa and widely grown especially for forage
Syn:
field-pea plant, Austrian winter pea, Pisum sativum arvense, Pisum arvense
Hypernyms:
pea, pea plant
3. coarse small-seeded pea often used as food when young and tender
Hypernyms:
pea
Part Holonyms:
field-pea plant, Austrian winter pea, Pisum sativum arvense, Pisum arvense


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.