Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
filibusterer


noun
a legislator who gives long speeches in an effort to delay or obstruct legislation that he (or she) opposes
Syn:
filibuster
Derivationally related forms:
filibuster, filibuster (for: filibuster)
Hypernyms:
legislator, delayer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.