Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fillagree


noun
delicate and intricate ornamentation (usually in gold or silver or other fine twisted wire)
Syn:
filigree, filagree
Derivationally related forms:
filigree (for: filigree)
Hypernyms:
embellishment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.