Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
financial condition


noun
the condition of (corporate or personal) finances
Hypernyms:
condition, status
Hyponyms:
easy money, tight money, solvency, insolvency, credit crunch,
credit crunch, squeeze, wealth, wealthiness, poverty,
poorness, impoverishment
Attrubites:
rich, poor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.