Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
first lady


noun
1. the leading woman in an art or profession
Hypernyms:
achiever, winner, success, succeeder
2. the wife of a chief executive
Hypernyms:
wife, married woman

Related search result for "first lady"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.