Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
first-class


adjective
very good;
of the highest quality (Freq. 1)
- made an excellent speech
- the school has excellent teachers
- a first-class mind
Syn:
excellent, fantabulous, splendid
Similar to:
superior
Derivationally related forms:
excellency (for: excellent), excellence (for: excellent), excel (for: excellent)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "first-class"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.