Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fish filet


noun
a longitudinal slice or boned side of a fish
Syn:
fillet, filet, fish fillet
Derivationally related forms:
filet (for: filet), fillet (for: fillet)
Hypernyms:
piece, slice


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.