Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fish tank


noun
a tank or pool or bowl filled with water for keeping live fish and underwater animals
Syn:
aquarium, marine museum
Hypernyms:
vivarium, tank, storage tank
Hyponyms:
fishbowl, fish bowl, goldfish bowl
Instance Hyponyms:
Marineland


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.