Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Fitzgerald


noun
1. English poet remembered primarily for his free translation of the poetry of Omar Khayyam (1809-1883)
Syn:
Edward Fitzgerald
Instance Hypernyms:
poet, interpreter, translator
2. United States scat singer (1917-1996)
Syn:
Ella Fitzgerald
Instance Hypernyms:
singer, vocalist, vocalizer, vocaliser
3. United States author whose novels characterized the Jazz Age in the United States (1896-1940)
Syn:
F. Scott Fitzgerald, Francis Scott Key Fitzgerald
Instance Hypernyms:
writer, author


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.