Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fixative


noun
1. a compound (such as ethanol or formaldehyde) that fixes tissues and cells for microscopic study
Hypernyms:
fixing agent, fixer
2. a varnish dissolved in alcohol and sprayed over pictures to prevent smudging
Hypernyms:
varnish

Related search result for "fixative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.