Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fleecy


adjective
(of fabrics) having soft nap produced by brushing
- a dress of brushed cotton
- a fleecy lining
- napped fabrics
Syn:
brushed, napped
Similar to:
soft
Derivationally related forms:
fleece

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fleecy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.