Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flow off


verb
flow off or away gradually
- The water flowed off from the pipe
Syn:
flow away
Hypernyms:
empty, discharge
Verb Frames:
- Something ----s
- The water flow offs


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.