Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fly high


verb
1. be elated (Freq. 1)
- He was flying high during the summer months
Hypernyms:
feel, experience
Verb Frames:
- Somebody ----s
2. make steady progress;
be at the high point in one's career or reach a high point in historical significance or importance
- The new student is thriving
Syn:
thrive, prosper, flourish
Hypernyms:
change state, turn
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.