Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fly-by-night


I - noun
a debtor who flees to avoid paying
Hypernyms:
debtor, debitor

II - adjective
1. (of businesses and businessmen) unscrupulous
- a shady operation
Syn:
shady
Similar to:
untrustworthy, untrusty
Derivationally related forms:
shadiness (for: shady)
2. ephemeral
- the symphony is no fly-by-night venture
Similar to:
impermanent, temporary

Related search result for "fly-by-night"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.