Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
food colour


noun
a digestible substance used to give color to food
- food color made from vegetable dyes
Syn:
coloring, colouring, food coloring, food colouring, food color
Derivationally related forms:
colour (for: colouring), color (for: coloring)
Hypernyms:
foodstuff, food product


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.