Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
footwear


noun
1. clothing worn on a person's feet
Hypernyms:
clothing, article of clothing, vesture, wear, wearable, habiliment
Hyponyms:
hosiery, hose
2. covering for a person's feet
Syn:
footgear
Hypernyms:
covering
Hyponyms:
boot, clog, geta, patten, sabot,
flats, overshoe, shoe, slipper, carpet slipper
Part Meronyms:
half sole, sole, toe


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.