Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
four



I - noun
1. the cardinal number that is the sum of three and one (Freq. 15)
Syn:
4, IV, tetrad, quatern, quaternion,
quaternary, quaternity, quartet, quadruplet, foursome, Little Joe
Hypernyms:
digit, figure
2. a playing card or domino or die whose upward face shows four pips
Syn:
four-spot
Hypernyms:
spot, domino, die, dice

II - adjective
being one more than three (Freq. 130)
Syn:
4, iv
Similar to:
cardinal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "four"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.