Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Fourteenth Amendment


noun
an amendment to the Constitution of the United States adopted in 1868;
extends the guarantees of the Bill of Rights to the states as well as to the federal government
Topics:
law, jurisprudence
Instance Hypernyms:
amendment
Part Holonyms:
United States Constitution, U.S. Constitution, US Constitution, Constitution, Constitution of the United States


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.