Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fraise


noun
1. a ruff for the neck worn in the 16th century
Hypernyms:
choker, ruff, ruffle, neck ruff
2. sloping or horizontal rampart of pointed stakes
Hypernyms:
rampart, bulwark, wall

Related search result for "fraise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.