Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
free rein


noun
the removal of constraints (Freq. 1)
- he gave free rein to his impulses
- they gave full play to the artist's talent
Syn:
play
Hypernyms:
freedom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.