Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
free-thinking


adjective
unwilling to accept authority or dogma (especially in religion)
Syn:
latitudinarian, undogmatic, undogmatical
Similar to:
broad-minded
Derivationally related forms:
latitude (for: latitudinarian)
Topics:
religion, faith, religious belief

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "free-thinking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.