Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
freeholder


noun
the owner of a freehold
Derivationally related forms:
freehold
Hypernyms:
landowner, landholder, property owner
Hyponyms:
yeoman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.