Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
freeze-dried


adjective
1. used of tissue or blood or serum or other biological substances;
dried by freezing in a high vacuum
Syn:
lyophilized, lyophilised
Similar to:
preserved
2. preserved by freezing and drying in a vacuum
- freeze-dried coffee
Similar to:
preserved


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.