Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
freeze-dry


verb
preserve by rapid freezing and subsequently drying in a vacuum
- freeze-dry the strawberries
Hypernyms:
preserve, keep
Hyponyms:
lyophilize, lyophilise
Entailment:
exsiccate, dehydrate, dry up, desiccate
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- The chefs freeze-dry the vegetables

Related search result for "freeze-dry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.