Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
frontiersman


noun
a man who lives on the frontier
Syn:
backwoodsman, mountain man
Hypernyms:
pioneer
Instance Hyponyms:
Boone, Daniel Boone, Carson, Kit Carson, Christopher Carson,
Crockett, Davy Crockett, David Crockett

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.