Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
frontmost


adjective
preceding all others in spatial position
- the foremost compartment of the ship
Syn:
foremost
Similar to:
front


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.