Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
frowzy


adjective
negligent of neatness especially in dress and person;
habitually dirty and unkempt
- filled the door with her frowzy bulk
- frowzy white hair
- slovenly appearance
Syn:
frowsy, slovenly
Similar to:
untidy
Derivationally related forms:
sloven (for: slovenly), slovenliness (for: slovenly)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "frowzy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.