Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fuchsia



noun
any of various tropical shrubs widely cultivated for their showy drooping purplish or reddish or white flowers;
Central and South America and New Zealand and Tahiti
Hypernyms:
shrub, bush
Hyponyms:
lady's-eardrop, ladies'-eardrop, lady's-eardrops, ladies'-eardrops, Fuchsia coccinea,
konini, tree fuchsia, native fuchsia, Fuchsia excorticata
Member Holonyms:
genus Fuchsia

Related search result for "fuchsia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.