Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gad


I - noun
a sharp prod fixed to a rider's heel and used to urge a horse onward
- cowboys know not to squat with their spurs on
Syn:
spur
Derivationally related forms:
spur (for: spur)
Hypernyms:
prod, goad
Part Holonyms:
boot
Part Meronyms:
rowel

II - verb
wander aimlessly in search of pleasure
Syn:
gallivant, jazz around
Hypernyms:
roll, wander, swan, stray, tramp,
tramp, cast, ramble, rove, range,
drift, vagabond
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.