Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gallbladder


noun
a muscular sac attached to the liver that stores bile (secreted by the liver) until it is needed for digestion (Freq. 1)
Syn:
gall bladder
Hypernyms:
bladder, vesica
Part Holonyms:
thorax, chest, pectus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.