Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
galore


adjective
1. in great numbers
- daffodils galore
Similar to:
many
2. existing in abundance
- abounding confidence
- whiskey galore
Syn:
abounding
Similar to:
abundant

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "galore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.