Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gauche


adjective
lacking social polish (Freq. 1)
- too gauche to leave the room when the conversation became intimate
- their excellent manners always made me feel gauche
Syn:
graceless, unpolished
Similar to:
inelegant
Derivationally related forms:
gracelessness (for: graceless), gaucheness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gauche"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.