Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Geiger tube


noun
an ionization chamber contained in a tube in a Geiger counter (Freq. 1)
Syn:
Geiger-Muller tube
Hypernyms:
ionization chamber, ionization tube
Part Holonyms:
Geiger counter, Geiger-Muller counter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.